Có 2 kết quả:

判断力 pàn duàn lì ㄆㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧˋ判斷力 pàn duàn lì ㄆㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ability to judge
(2) judgment

Từ điển Trung-Anh

(1) ability to judge
(2) judgment