Có 2 kết quả:
判断力 pàn duàn lì ㄆㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧˋ • 判斷力 pàn duàn lì ㄆㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ability to judge
(2) judgment
(2) judgment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ability to judge
(2) judgment
(2) judgment
Bình luận 0